Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Theo dõi Đào Tạo Liên Tục trên
Nội Dung Bài Viết

Lịch sử là môn thi đầu tiên trong tổ hợp Khoa học xã hội, bao gồm 40 câu trắc nghiệm. Với thời gian làm bài kéo dài 50 phút. Trong bài viết này Đào tạo liên tục Gangwhoo sẽ cung cấp cho bạn về đáp án môn lịch sử thi tốt nghiệp THPT Quốc gia nhé! 

Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024
Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Đánh Giá Đề Thi Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Theo như nhận định của nhiều thầy cô thì đề thi lịch sử tương tự như các năm trước. Đề thi bao gồm các phần kiến thức lớp 11 (4 câu), Thế giới (8 câu), và Lịch sử Việt Nam từ năm 1919 đến nay (28 câu). Nội dung đề thi bám sát kiến thức trong sách giáo khoa, các câu hỏi nhận biết ít phương án gây nhiễu.

Học sinh chỉ cần nắm vững kiến thức cơ bản trên lớp có thể đạt mức 7 điểm trở lên. Tuy nhiên, đề thi có nhiều câu hỏi yêu cầu học sinh phải ghi nhớ chính xác các mốc thời gian.

Đánh Giá Đề Thi Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024
Đánh Giá Đề Thi Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Đề thi đảm bảo yêu cầu đánh giá năng lực của học sinh tốt nghiệp THPT về kiến thức và kỹ năng nhận thức lịch sử thế giới và lịch sử Việt Nam, đồng thời đảm bảo yêu cầu phân hóa học sinh.

Tuy nhiên, đề thi năm nay khó hơn một chút vì các học sinh phải tiệm cận với một số câu hỏi dài hơn và dẫn dắt phức tạp hơn. Đặc biệt, đề thi có các câu hỏi tiệm cận theo dạng mới, yêu cầu học sinh phải đọc hiểu các đoạn trích và vận dụng kỹ năng đọc hiểu để làm bài. Đây là một bước tiến so với các đề thi trước đây, khi mà các câu dẫn chỉ dừng lại ở việc đưa ra câu dẫn từ chủ quan của người ra đề.

Với đề thi này, học sinh khá có thể đạt từ 5 – 7 điểm; học sinh giỏi có thể đạt 8 – 9 điểm; học sinh chuyên, học sinh xuất sắc vẫn có thể đạt 10 điểm. Tuy nhiên, do đề thi vẫn còn nhiều câu dài và phức tạp nên điểm trung bình môn Lịch sử có thể vẫn không cao.

Dự kiến điểm trung bình môn năm nay sẽ cao hơn năm trước và mức điểm trên 9 sẽ nhiều hơn, trong khi mức điểm dưới 5 sẽ giảm, phổ điểm trung bình từ 6 đến 7 điểm.

Tham Khảo Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Đáp Án Mã Đề 301 

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 301
1.B2.D3.B4.C5.B
6.B7.D8.B9.C10.D
11.C12.A13.D14.B15.C
16.17.D18.A19.B20.B
21.C22.A23.A24.A25.C
26.D27.D28.C29.D30.D
31.A32.A33.C34.D35.A
36.C37.A38.A39.D40.D

Đáp Án Mã Đề 302

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 302
1.A2.A3.C4.B5.C
6.B7.C8.A9.C10.B
11.D12.A13.B14.D15.D
16.C17.A18.A19.B20.A
21.A22.D23.D24.A25.B
26.C27.D28.C29.B30.B
31.D32.C33.B34.B35.D
36.B37.D38.C39.D40.D

Đáp Án Mã Đề 303

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 303
1.A2.C3.B4.A5.A
6.B7.B8.B9.C10.B
11.A12.D13.D14.C15.A
16.C17.B18.B19.C20.D
21.D22.A23.B24.A25.A
26.D27.D28.D29.A30.C
31.C32.B33.D34.D35.C
36.C37.C38.D39.C40.B

Đáp Án Mã Đề 304

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 304
1.C2.D3.B4.A5.C
6.D7.C8.D9.A10.D
11.A12.C13.B14.C15.D
16.B17.B18.A19.D20.C
21.B22.D23.C24.D25.C
26.B27.B28.D29.C30.C
31.C32.B33. D34.C35.B
36.B37.C38.D39.B40.D

Đáp Án Mã Đề 305

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 305
1.D2.C3.B4.C5.B
6.B7.B8.A9.B10.D
11.D12.D13.A14.D15.C
16.A17.A18.A19.C20.D
21.C22.C23.A24.A25.B
26.D27.D28.B29.C30.C
31.B32.D33.B34.C35.A
36.C37.A38.D39.A40.D

Đáp Án Mã Đề 306

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 306
1.A2.C3.C4.B5.C
6.B7.D8.B9.C10.C
11.B12.A13.D14.B15.D
16.C17.A18.B19.A20.A
21.D22.C23. D24.D25.B
26.B27.C28.A29.D30.A
31.C32.C33.C34.A35.D
36.B37.A38.A39.D40.A

Đáp Án Mã Đề 307

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 307
1.B2.D3.A4.D5.C
6.A7.B8.D9.A10.D
11.D12.B13.A14.C15.D
16.B17.A18.D19.D20.D
21.B22.B23. D24.C25.D
26.C27.A28.C29.C30.C
31.B32.B33.C34.A35.B
36.A37.C38.A39.B40.A

Đáp Án Mã Đề 308

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 308
1.C2.D3.B4.A5.D
6.A7.B8.D9.A10.C
11.A12.B13.A14.B15.D
16.A17.A18.C19.D20.D
21.C22.B23.B24.D25.C
26.D27.A28.D29.A30.B
31.B32.A33.A34.B35.B
36.C37.B38.C39.A40.A

Đáp Án Mã Đề 309

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 309
1.B2.C3.D4.B5.D
6.D7.A8.B9.C10.D
11.B12.A13.C14.C15.C
16.A17.A18.D19.C20.C
21.C22.A23.A24.C25.C
26.D27.A28.D29.A30.D
31.D32.A33.A34.C35.C
36.D37.A38.D39.A40.A

Đáp Án Mã Đề 310

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 310
1.A2.A3.D4.B5.B
6.C7.B8.D9.B10.C
11.B12.C13.A14.D15.D
16.C17.C18.A19.C20.B
21.A22.B23.B24.A25.A
26.C27.A28.C29.C30.B
31.B32.A33.C34.A35.B
36.C37.B38.C39.A40.A

Đáp Án Mã Đề 311

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 311
1.D2.B3.C4.B5.C
6.C7.B8.D9.B10.C
11.D12.D13.D14.B15.D
16.C17.C18.A19.C20.B
21.B22.D23.A24.C25.A
26.C27.A28.C29.C30.B
31.B32.B33. D34.A35.B
36.C37.B38.C39.A40.A

Đáp Án Mã Đề 312

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 312
1.D2.A3.A4.C5.A
6.A7.C8.C9.B10.B
11.D12.A13.A14.A15.B
16.C17.B18.C19.D20.C
21.C22.A23.C24.D25.D
26.D27.C28.D29.D30.D
31.A32.A33.C34.C35.D
36.A37.D38.A39.C40.D

Đáp Án Mã Đề 313

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 313
1.D2.B3.A4.D5.C
6.C7.B8.A9.C10.B
11.A12.D13.D14.A15.C
16.B17.B18.D19.A20.D
21.B22.D23.A24.B25.D
26.B27.D28.D29.A30.B
31.A32.D33.B34.A35.D
36.D37.A38.A39.A40.B

Đáp Án Mã Đề 314

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 314
1.B2.A3.D4.D5.B
6.B7.A8.B9.C10.D
11.C12.D13.B14.D15.D
16.C17.D18.C19.A20.B
21.D22.C23.B24.C25.B
26.A27.C28.B29.B30.C
31.A32.A33.B34.D35.A
36.C37.D38.D39.C40.A

Đáp Án Mã Đề 315

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 315
1. B2.C3.B4.C5.D
6.D7.C8.C9.C10.D
11.C12.A13.C14.A15.A
16.C17.D18.A19.A20.D
21.B22.C23.B24.C25.D
26.D27.D28.B29.B30.C
31.A32.D33.B34.D35.C
36.D37.C38.B39.B40.A

Đáp Án Mã Đề 316

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 316
1.D2.B3.A4.D5.B
6.B7.B8.C9.A10.A
11.A12.B13.D14.D15.D
16.C17.B18.A19.B20.D
21.B22.D23.A24.C25.A
26.C27.D28.C29.A30.B
31.B32.D33. D34.D35.A
36.B37.C38.A39.C40.A

Đáp Án Mã Đề 317

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 317
1.C2.C3.B4.A5.B
6.D7.C8.A9.D10.C
11.B12.A13.B14.D15.A
16.D17.B18.A19.B20.B
21.D22.A23. D24.D25.A
26.D27.A28.D29.A30.B
31.B32.B33. D34.A35.B
36.D37.D38.A39.B40.A

Đáp Án Mã Đề 318

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 318
1.C2.C3.B4.C5.A
6.B7.B8.A9.A10.B
11.B12.B13.C14.C15.A
16.D17.D18.C19.D20.D
21.22.D23.C24.B25.C
26.D27.B28.D29.B30.D
31.32.D33. D34.C35.C
36.B37.D38.D39.D40.B

Đáp Án Mã Đề 319

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 319
1.D2.B3.B4.B5.C
6.C7.A8.D9.D10.C
11.A12.D13.B14.D15.C
16.C17.B18.B19.A20.D
21.A22.B23.B24.A25.B
26.C27.A28.D29.C30.D
31.D32.C33.B34.D35.D
36.A37.C38.D39.C40.C

Đáp Án Mã Đề 320

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 320
1.A2.C3.D4.C5.B
6.C7.A8.A9.B10.A
11.D12.A13.B14.C15.D
16.B17.C18.B19.B20.D
21.B22.D23. D24.C25.C
26.A27.C28.B29.B30.A
31.C32.C33.B34.B35.B
36.A37.A38.B39.C40.A

Đáp Án Mã Đề 321

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 321
1.B2.C3.C4.C5.D
6.C7.A8.A9.A10.B
11.B12.B13.C14.A15.A
16.B17.C18.D19.C20.B
21.D22.B23.B24.A25.C
26.B27.B28.A29.B30.C
31.C32.A33.A34.A35.D
36.A37.C38.A39.B40.C

Đáp Án Mã Đề 322

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 322
1.A2.B3.A4.D5.C
6.B7.B8.A9.A10.A
11.C12.C13.C14.B15.C
16.D17.B18.C19.D20.B
21.B22.B23.D24.C25.C
26.D27.A28.A29.A30.C
31.D32.B33.D34.B35.D
36.A37.D38.C39.A40.C

Đáp Án Mã Đề 323

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 323
1.D2.A3.D4.A5.A
6.A7.B8.A9.B10.B
11.D12.C13.B14.B15.A
16.D17.C18.A19.C20.C
21.A22.B23.A24.D25.C
26.B27.D28.A29.C30.D
31.B32.A33.B34.C35.C
36.C37.D38.B39.C40.B

Đáp Án Mã Đề 324

Đáp Án Môn Lịch Sử – Mã đề 324
1.B2.C3.A4.D5.B
6.C7.C8.D9.C10.C
11.D12.A13.A14.B15.C
16.C17.C18.A19.D20.C
21.D22.D23.A24.B25.B
26.B27.A28.A29.D30.D
31.A32.B33.B34.B35.A
36.A37.A38.B39.C40.C
Tham Khảo Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024
Tham Khảo Đáp Án Môn Lịch Sử Thi Tốt Nghiệp THPT Quốc Gia 2024

Khi có đáp án môn Sinh Học thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2024, bạn có thể tự mình dự đoán điểm số trước khi Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố kết quả chính thức. Đào tạo liên tục Gangwhoo luôn đồng hành cùng bạn và hy vọng bạn đạt điểm cao, mở rộng cánh cửa vào trường đại học mơ ước. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật đáp án chi tiết của các môn thi và thông tin điểm chuẩn của các trường trong năm 2024. Chúc bạn thành công và đạt được mọi mong muốn!

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0901 666 879 Đăng ký ngay